Đầu đốt gas LPG 1 cấp là gì?
Đầu đốt gas LPG 1 cấp là loại đầu đốt gas có một bộ điều chỉnh duy nhất để điều tiết lượng gas và khí oxy trong quá trình đốt cháy. Đầu đốt gas LPG 1 cấp hoạt động theo cơ chế đốt cháy trực tiếp, trong đó gas LPG được phun ra từ một ống đồng, được kết nối với đầu đốt và pha trộn với khí oxy được hút vào từ không khí xung quanh. Sau đó, hỗn hợp gas và khí oxy được đốt cháy trong đầu đốt, tạo ra nhiệt và khí thải.
Xem thêm: Đầu đốt gas LPG vô cấp
Đầu đốt gas LPG 1 cấp thường được sử dụng cho các thiết bị công nghiệp là các lò sấy công nghiệp loại nhỏ như sấy sơn, sấy chè, sấy thực phẩm, sấy nông sản, lò nướng bánh mỳ,..
Thông số kỹ thuật đầu đốt gas LPG 1 cấp Riello:
Thông số kỹ thuật của đầu đốt Gas Riello 1 cấp loại Riello 40 FS như sau:
- Loại đầu đốt: Đầu đốt Gas 1 cấp
- Hãng sản xuất: Riello
- Model: Riello 40 FS
- Nhiên liệu sử dụng: Gas
- Công suất đầu đốt: Từ 11 kW đến 2200 kW
- Hiệu suất sinh nhiệt: 90%
- Áp suất gas đầu vào: Từ 20 mbar đến 360 mbar
- Áp suất gas đầu ra: Từ 0 mbar đến 150 mbar
- Điện áp: 230 VAC hoặc 110 VAC
- Tần số: 50/60 Hz
- Dải điều chỉnh đầu vào: 2:1
- Điều chỉnh tỷ lệ gas/ không khí: 1:5 đến 1:15
- Vật liệu chế tạo: Thép không gỉ và đồng
- Ứng dụng: Là dòng đầu đốt Gas 1 cấp được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như nồi hơi, hệ thống sưởi, lò sấy và các ứng dụng công nghiệp khác.
Đầu đốt Gas Riello 1 cấp loại Riello 40 FS có công suất từ 11 kW đến 2200 kW, hiệu suất sinh nhiệt lên đến 90%, và điều chỉnh áp suất gas đầu vào từ 20 mbar đến 360 mbar, áp suất gas đầu ra từ 0 mbar đến 150 mbar. Nó cũng có khả năng điều chỉnh tỷ lệ gas/ không khí từ 1:5 đến 1:15, giúp giữ cho đốt cháy ở mức độ tối ưu và tiết kiệm gas. Đầu đốt gas Riello 1 cấp loại Riello 40 FS được chế tạo từ các vật liệu chất lượng cao như thép không gỉ và đồng để đảm bảo độ bền và độ ổn định của thiết bị. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp như nồi hơi, hệ thống sưởi, lò sấy và các ứng dụng công nghiệp khác.
Model | Điện áp | Công suất nhiệt
(kW) |
Tiêu hao nhiên liệu
(Nm3/h) |
Tổng công suất điện
(kW) |
FS3 | 1ph/230V/50Hz | 11-35 | 1,1-3,5 | 0,15 |
FS5 | 1ph/230V/50Hz | 23-58 | 2,3-5,8 | 0,15 |
FS8 | 1ph/230V/50Hz | 46-93 | 4,6-9,3 | 0,15 |
FS10 | 1ph/230V/50Hz | 42-116 | 4,2-11,6 | 0,13 |
FS20 | 1ph/230V/50Hz | 81-220 | 8,1-22 | 0,25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.