LNG, hay khí tự nhiên hóa lỏng, đơn giản là khí tự nhiên ở dạng lỏng.
Đó cùng một loại khí tự nhiên (Methane) mà hàng triệu chủ nhà và doanh nghiệp sử dụng hàng ngày.
LNG, chủ yếu là Methane, là một chất không mùi, không độc hại và không ăn mòn.
Nó được hóa lỏng bằng cách sử dụng một quá trình đông lạnh.
Nội dung chính trong bài viết [Ẩn]
- 1 LNG là gì? Khí tự nhiên hoá lỏng? Tính chất khí tự nhiên hóa lỏng
- 2 LNG – Thuộc tính khí tự nhiên hóa lỏng
- 3 Thành phần chính của khí thiên nhiên hóa lỏng là gì?
- 4 Mật độ LNG – Trọng lượng riêng của LNG
- 5 Điểm sôi LNG
- 6 Thành phần của LNG
- 7 Tên đầy đủ của LNG – Ý nghĩa của LNG
- 8 LNG được sử dụng để làm gì? Ứng dụng LNG
- 9 LNG đã giảm khối lượng
- 10 LNG có thể vận chuyển
- 11 LNG và môi trường
- 12 Quy trình LNG
- 13 Vận tải LNG
- 14 Lưu trữ LNG – Giữ lạnh
- 15 Sự khác biệt giữa LNG và LPG trong tàu chứa là gì?
- 16 Quy định LNG
- 17 Chu trình khai thác sử dụng LNG
Nội dung chính
LNG là gì? Khí tự nhiên hoá lỏng? Tính chất khí tự nhiên hóa lỏng
Sau đây là một số tính chất khí tự nhiên hóa lỏng của LNG.
LNG là khí tự nhiên hóa lỏng – metan
- LNG là từ viết tắt của Liquefied Natural Gas hoặc Khí tự nhiên hóa lỏng.
- LNG – khí tự nhiên hóa lỏng – là khí mêtan (CH 4 ) được hóa lỏng bằng phương pháp làm lạnh lạnh dưới -161 ° C.
- Là chất lỏng, thể tích khí mêtan giảm xuống 1/600 so với trạng thái khí.
- Điều này làm cho LNG có thể vận chuyển trong tàu hoặc xe tải đông lạnh.
- LNG tinh chế từ khí tự nhiên thô.
- Có một số loại khí khác được tách ra khỏi khí tự nhiên thô trước khi làm lạnh, bao gồm propan, butan (n-butan) và isobutane (i-butane) , cũng như hỗn hợp các khí này.
- Khí LNG có thể được chuyển thành chất lỏng ở áp suất tương đối thấp.
- LNG chuyển đổi thành khí hydrocarbon dễ cháy – metan – thường được sử dụng làm nhiên liệu.
- LNG thường được sử dụng làm nhiên liệu trong sưởi ấm, nấu ăn, nước nóng và phương tiện, sau khi nó được tái chế thành metan.
- Đây là loại khí tự nhiên được sử dụng hệ thống Gas dẫn đến hộ gia đình và doanh nghiệp.
- Ngày 24/6/2019, PV GAS với Liên danh tổng thầu Samsung C&T/PTSC ký kết Hợp đồng thiết kế, mua sắm vật tư thiết bị, thi công xây dựng hệ thống Gas công nghiệp và chạy thử dự án kho chứa LNG Thị Vải
- PV GAS và PV Power ký kết “Hợp đồng khung cung cấp và tiêu thụ LNG cho dự án Nhà máy điện Nhơn Trạch 3 & 4”
- LNG được lưu trữ, dưới dạng chất lỏng, trong các tàu thép đông lạnh với áp suất lưu trữ rất thấp, ở mức dưới 10 kPa.
- Sau khi hóa hơi, nó trở lại dạng khí và được sử dụng làm khí tự nhiên.
- Khí metan CH4 nhẹ hơn không khí và bằng 0,55 lần không khí
Để có được thông tin chi tiết về LNG, hãy xem:
- LNG – Thuộc tính khí tự nhiên hóa lỏng
- Công dụng của LNG
- Xác định LNG
- Công dụng và ứng dụng
- Giảm âm lượng
- Khả năng vận chuyển
- Nội dung năng lượng
- Sử dụng khí thiên nhiên “bị mắc kẹt”
- Cây vi LNG
- LNG và môi trường
- Quy trình sản xuất
- Lưu trữ
- Bồi thường
- Chuỗi giá trị LNG
LNG – Thuộc tính khí tự nhiên hóa lỏng
Công thức hóa học | CH 4 (Mêtan) |
Điểm sôi | -161 ° C hoặc -257.8° F |
Mật độ chất lỏng | 426kg / m³hoặc 26,5943lb / ft³ |
Mật độ khíở 25 ° C hoặc 77 FF | 0,656 kg / m³hoặc 0,04095lb / ft³ |
Trọng lượng riêng (Không khí = 1) | 0,554 |
Giới hạn dễ cháy | 5,3% đến 14% |
Nhiệt độ tự bốc cháy | 595 ° C hoặc 1103 °F |
Mùi đặc biệt được thêm vào để an toàn, trước khi khí được đưa đến tay người sử dụng
Nếu bị thoát ra ngoài, LNG bay hơi nhanh và phân tán.
- Công thức hóa học: CH 4
- Giới hạn dễ cháy (trong không khí theo thể tích): 5,3% đến 14%
- Nhiệt độ đánh lửa tự động: 595 ° C
Thành phần chính của khí thiên nhiên hóa lỏng là gì?
Thành phần chính của khí tự nhiên hóa lỏng là khí metan tinh chế.
Nó đặc biệt KHÔNG phải là khí tự nhiên thô thoát ra khỏi mỏ khí đốt.
Khí tự nhiên thô có NGL và tạp chất sẽ gây khó khăn cho việc hóa lỏng, nếu không nói là không thể.
Ví dụ, bất kỳ tạp chất nào đóng băng trên -161 ° C, như nước, sẽ ngăn chặn dòng khí mêtan hóa lỏng.
Mật độ LNG – Trọng lượng riêng của LNG
- Mật độ chất lỏng: 426kg / m 3
- Mật độ khí (25 ° C): 0,656 kg / m 3
- Trọng lượng riêng (15 ° C): 0,554
Điểm sôi LNG
Điểm sôi của LNG là -161 ° C.
Đây là cùng nhiệt độ phải đạt được khi làm lạnh khí mêtan trong quá trình hóa lỏng.
Thành phần của LNG
Thành phần LNG là metan tinh khiết.
Tất cả các tạp chất, bao gồm cả độ ẩm, cần phải được loại bỏ trước khi nó có thể được hóa lỏng bằng cách làm lạnh đến −161 ° C.
Tên đầy đủ của LNG – Ý nghĩa của LNG
LNG là từ viết tắt của Liquefied Natural Gas.
LNG không nên nhầm lẫn với NGL
LNG được sử dụng để làm gì? Ứng dụng LNG
Nồi hơi LNG
Nồi hơi công nghiệp và thương mại là một trong những cách sử dụng phổ biến nhất cho LNG ở Việt Nam.
Các ngành công nghiệp bao gồm các sản phẩm sữa, chế tạo, chế biến thực phẩm và các sản phẩm xây dựng.
Ngoài ra LNG cũng được sử dụng làm khí đốt sử dụng cho hệ thống gas nhà hàng
Vận tải đường bộ với LNG
LNG làm nhiên liệu thay thế cho động cơ diesel cho vận tải đường bộ bằng hệ thống gas trung tâm.
Hơn 200 xe hạng nặng hiện đang hoạt động hàng ngày.
LNG cũng là một cách hiệu quả và thiết thực để giảm lượng khí thải vận tải đường bộ.
Khí tự nhiên làm nhiên liệu xe có một kỷ lục lâu đời và được thiết lập ở châu Âu, Anh, Canada và ở Hoa Kỳ.
Nhiều quốc gia có xe khí đốt tự nhiên ngày nay.
Ước tính có hơn 4.000 xe LNG trên toàn cầu.
Công nghệ xe chạy bằng LNG đã trưởng thành hơn 15 năm qua.
Cải tiến công nghệ đã góp phần vào việc này.
Các nhà sản xuất động cơ, chẳng hạn như Cummins và Caterpillar, cũng đã hỗ trợ bằng cách cung cấp động cơ cho khí đốt tự nhiên.
Xe chạy bằng LNG có phạm vi và thời gian tiếp nhiên liệu tương đương với động cơ diesel.
Phát điện LNG
LNG là một sự thay thế phù hợp cho động cơ diesel cho thị trường phát điện từ xa.
Các nhà máy phát điện từ xa này cung cấp điện cho các thị trấn hoặc khu mỏ của tôi và có thể có kích thước khác nhau từ 1 MW đến 50MW.
Thay thế nguồn cung cấp nhiên liệu diesel hiện tại bằng LNG là một lựa chọn hiệu quả, an toàn và sạch sẽ.
Khách hàng có thể thay thế máy phát điện diesel hiện tại bằng máy phát khí hoặc chuyển đổi các đơn vị hiện có sang nhiên liệu kép.
Điều này thường xảy ra trong quá trình mở rộng hoặc với các dự án mới, hoặc bằng cách chuyển đổi các bộ hiện có sang hoạt động nhiên liệu kép.
Tại Việt Nam hiện nay có Nhà máy điện Nhơn Trạch 3 & 4 sử dụng LNG
Công dụng khai thác và công nghiệp của LNG
Các thị trường khai thác mỏ và công nghiệp có tiềm năng đáng kể sử dụng LNG vào hoạt động của họ.
LNG hiện đang được sử dụng trong sản xuất điện, nồi hơi, máy sấy tầng chất lỏng, lò quay và lò nung.
Một lượng lớn diesel được tiêu thụ bởi các phương tiện khai thác.
Những phương tiện này thường chỉ được sử dụng trên một trang web cụ thể với các tuyến đường lặp đi lặp lại ngắn.
Điều này làm cho chúng lý tưởng để tiếp nhiên liệu tại một địa điểm.
Đường sắt và tàu điện LNG
Đường sắt cũng là một ứng dụng LNG tiềm năng.
LNG để thay thế diesel cho đầu máy xe lửa đã tăng đáng kể trong vài năm qua và đầu máy xe lửa chạy bằng LNG đã được sử dụng ở các quốc gia khác.
Các tàu có tuyến đường lặp đi lặp lại ngắn cũng là một cách sử dụng LNG khả thi.
Phà là một ví dụ điển hình của ứng dụng này.
LNG đã giảm khối lượng
Khí tự nhiên được xử lý thành LNG bằng cách làm lạnh đến −161 ° C, tại thời điểm đó, nó trở thành chất lỏng. Điều này làm giảm thể tích khí tự nhiên xuống hơn 600 lần khi nó chuyển từ trạng thái khí sang dạng lỏng.
Việc LNG chiếm ít không gian hơn khí đốt tự nhiên là lợi thế chính của nó.
Sáu trăm mét khối khí tự nhiên biến thành chỉ một mét khối khí tự nhiên hóa lỏng.
Việc giảm âm lượng này tương tự như giảm âm lượng của một quả bóng bãi biển xuống âm lượng của một quả bóng bàn.
LNG có thể vận chuyển
Do thể tích LNG nhỏ hơn 600 lần so với khí tự nhiên, nên nó được vận chuyển hiệu quả hơn trên một khoảng cách dài.
Điều này diễn ra trong xe tải và tàu được thiết kế đặc biệt.
Điều này mở rộng và đa dạng hóa nguồn cung cấp khí đốt tự nhiên, tăng xuất khẩu
LNG và môi trường
LNG, chủ yếu là Methane, là một chất không mùi, không độc hại và không ăn mòn.
Nếu bị đổ, LNG bay hơi nhanh và phân tán, không để lại dư lượng.
Không cần làm sạch môi trường đối với sự cố tràn LNG trên nước hoặc đất.
Quy trình LNG
Như đã giải thích trước đây, khí tự nhiên trở thành LNG bằng cách làm lạnh nó đến −161 ° C.
Quá trình hóa lỏng cũng liên quan đến việc loại bỏ các tạp chất nhất định, bao gồm bụi, khí axit, heli, nước và hydrocarbon nặng.
Điều quan trọng là phải loại bỏ tất cả các thành phần sẽ đóng băng trong quá trình hóa lỏng.
Vận tải LNG
Khối lượng giảm tạo điều kiện vận chuyển hiệu quả bằng đường biển hoặc đường bộ.
Tàu được thiết kế đặc biệt hoặc xe chở dầu đông lạnh được sử dụng để vận chuyển.
Khi đến đích, LNG được dỡ vào các cơ sở lưu trữ, nơi nó được lưu trữ dưới dạng chất lỏng cho đến khi sử dụng.
Lưu trữ LNG – Giữ lạnh
Áp suất lưu trữ trong các bể này rất thấp, ở mức dưới 10 kPa.
Chất lỏng được lưu trữ tại điểm sôi của nó đối với áp suất mà nó được lưu trữ (áp suất khí quyển).
Khi hơi sôi, nhiệt cho pha thay đổi làm mát chất lỏng còn lại.
Vì cách nhiệt rất hiệu quả, chỉ cần một lượng tương đối nhỏ để đun sôi để duy trì nhiệt độ mong muốn.
Sự xuất hiện này được gọi là tự động làm lạnh.
Khí đun sôi không bị lãng phí, vì nó được sử dụng làm nguồn nhiên liệu.
Sự khác biệt giữa LNG và LPG trong tàu chứa là gì?
Áp suất lưu trữ LNG trong container (tàu) rất thấp, ở mức dưới 10 kPa.
Áp suất LPG cao hơn nhiều.
Ở nhiệt độ môi trường điển hình, áp suất LPG là 858,7 kPa.
Nhiệt độ LNG là −161 ° C.
Nhiệt độ LPG gần hơn tới -42 ° C, trừ khi khí được rút ra khỏi tàu.
Khi nó đang được sử dụng, chất lỏng sôi lên khi nó hút nhiệt từ các bức tường thép của thùng chứa (tàu) để bốc hơi.
Quy định LNG
Khi được nhu cầu sử dụng, LNG được làm ấm trở lại thành khí tự nhiên trong một quá trình được gọi là sự tái sinh.
Sự hồi phục này đạt được bằng cách sử dụng một thiết bị liên quan đến các bộ trao đổi nhiệt.
Khí tự nhiên sau đó có thể được sử dụng tại chỗ, được gửi qua hệ thống đường ống Gas để phân phối cho các gia đình và doanh nghiệp hoặc được sử dụng làm nhiên liệu cho các phương tiện lớn.
Trong thực tế, có rất nhiều ứng dụng LNG.
Chu trình khai thác sử dụng LNG
Chuỗi giá trị LNG bao gồm năm hoạt động phụ thuộc lẫn nhau:
- Thăm dò và sản xuất khí đốt tự nhiên
- Hóa lỏng khí tự nhiên thành LNG
- Vận chuyển từ cơ sở hóa lỏng đến đích cuối cùng
- Nhận và lưu trữ tại điểm đến cuối cùng.
- Truy cập cho người dùng cuối bao gồm cả hồi quy, khi được yêu cầu