Trong sản xuất công nghiệp hiện nay đang sử dụng rất nhiều nhiên liệu: Khí dầu mỏ hoá lỏng LPG, dầu DO, FO, Khí tự nhiên nén CNG, Khí tự nhiên hoá lỏng LNG. Điện.>> Do đó khi chuyển đổi sang nhiên liệu khác sẽ phát sinh vấn đề quy đổi qua lại giữa các nhiên liệu để tính toán khối lượng, công suất thiết bị cho phù hợp. Dưới đây là bảng quy đổi các nhiên liệu phổ biến.
Bảng tính quy đổi nhiệt lượng LPG so với các nhiên liệu LNG,CNG, DO,FO, Điện, Than
TT | Nhiên liệu, năng lượng |
Nhiệt lượng có ích (Kcal/kg) |
Nhiệt lượng toàn phần (Kcal/kg) | QUY ĐỔI RA LPG (kg) |
1 | Propane | 11,000 | 11,900 | 1.00 |
2 | Butane | 10,900 | 11,950 | |
3 | Acetylene | 11,530 | 11,950 | 1.05 |
4 | Hydrogen | 28,800 | 34,000 | 2.63 |
5 | Dầu FO | 9,880 | 10,500 | 0.90 |
6 | Dầu DO | 10,250 | 11,300 | 0.94 |
7 | Dầu hỏa | 10,400 | 11,300 | 0.95 |
8 | Xăng | 10,500 | 11 300 | 0.96 |
9 | Than củi | 7,900 | 8,050 | 0.72 |
10 | Than | 4,200 | 4,400 | 0.38 |
8,100 | 8,300 | 0.74 | ||
11 | Than cốc | 5,800 | 5,850 | 0.53 |
12 | Củi | 1,800 | 2,200 | 0.16 |
13 | Điện(kwh) | 860 | 860 | 0.08 |
14 | CNG(Sm3) | 10,080 | 10,080 | 0.92 |
15 | LNG(kg) | 18,195 | 18,195 | 1.66 |
TÍNH TOÁN QUY ĐỔI GIỮA CNG VỚI CÁC NHIÊN LIỆU KHÁC |
||||
BẢNG NHIỆT TRỊ CỦA CÁC LOẠI NHIÊN LIỆU |
||||
Nhiên liệu |
Đơn vị |
KCal |
BTU |
mmBTU |
LPG |
Kg |
11,823 |
46,917 |
0.046917 |
DO |
Kg |
10,835 |
42,997 |
0.042997 |
FO |
Kg |
9,800 |
38,890 |
0.038890 |
CNG |
Sm3 |
10,080 |
40,001 |
0.040001 |
BẢNG QUI ĐỔI GIỮA CÁC NHIÊN LIỆU |
||||
Nhiên liệu cơ sở |
ĐVT |
Nhiên liệu qui đổi |
||
CNG |
Sm3 |
LPG (kg) |
DO (kg) |
FO (kg) |
0.85258 |
0.93032 |
1.02857 |
||
LPG |
Kg |
CNG(Sm3) |
DO (kg) |
FO (kg) |
1.17292 |
1.09119 |
1.20643 |
||
DO |
Kg |
CNG(Sm3) |
LPG(kg) |
FO (kg) |
1.07490 |
0.91643 |
1.07490 |
||
FO |
Kg |
CNG(Sm3) |
LPG(kg) |
DO (kg) |
0.97222 |
0.82889 |
0.90448 |
Ghi chú:
1. BTU (British Therm Unit): Đơn vị nhiệt trị của Anh quốc
2. Sm3 (Standard cubic metre): 1 m3 CNG tại điều kiện tiêu chuẩn (nhiệt độ 15oC, áp suất 1 at)
3. mmBTU: Một triệu BTU
4. 1kcal = 3.968321 BTU